Thực đơn
Izhevsk Khí hậuIzhevsk có khí hậu lục địa ẩm (phân loại khí hậu Köppen Dfb) với mùa đông dài, lạnh và mùa hè ấm.
Dữ liệu khí hậu của Izhevsk | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 3.6 | 5.8 | 10.1 | 27.5 | 31.1 | 35.6 | 37.0 | 37.0 | 33.0 | 22.4 | 12.7 | 4.5 | 37,0 |
Trung bình cao °C (°F) | −8.9 | −7.7 | −0.7 | 8.8 | 18.2 | 23.2 | 25.1 | 21.9 | 15.2 | 6.9 | −2.4 | −7.5 | 7,7 |
Trung bình ngày, °C (°F) | −12.4 | −11.7 | −5 | 3.7 | 11.7 | 17.0 | 19.0 | 16.0 | 10.2 | 3.4 | −5.1 | −10.6 | 3,0 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −16.1 | −15.5 | −9.2 | −0.6 | 5.9 | 11.2 | 13.4 | 11.1 | 6.2 | 0.4 | −7.8 | −14 | −1,3 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −46.8 | −40.4 | −32.1 | −23.9 | −9.4 | −2.4 | 4.3 | −1.7 | −5.5 | −21.3 | −33.5 | −47.5 | −47,5 |
Giáng thủy mm (inch) | 30 (1.18) | 21 (0.83) | 22 (0.87) | 26 (1.02) | 48 (1.89) | 62 (2.44) | 59 (2.32) | 67 (2.64) | 55 (2.17) | 51 (2.01) | 40 (1.57) | 30 (1.18) | 511 (20,12) |
% độ ẩm | 84 | 80 | 76 | 69 | 61 | 68 | 71 | 74 | 78 | 82 | 85 | 84 | 76 |
Số ngày mưa TB | 4 | 3 | 5 | 12 | 18 | 18 | 16 | 18 | 19 | 18 | 9 | 6 | 146 |
Số ngày tuyết rơi TB | 27 | 23 | 18 | 7 | 2 | 0.1 | 0 | 0 | 1 | 11 | 23 | 27 | 139 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 44 | 85 | 148 | 201 | 282 | 298 | 292 | 246 | 143 | 73 | 41 | 28 | 1.881 |
Nguồn #1: Pogoda.ru.net[13] | |||||||||||||
Nguồn #2: NOAA (sun, 1961–1990)[14] |
Thực đơn
Izhevsk Khí hậuLiên quan
Izhevsk Izhemsky (huyện)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Izhevsk ftp://ftp.atdd.noaa.gov/pub/GCOS/WMO-Normals/TABLE... http://kalashnikov-weapons-museum.ak47-guide.com/c... http://izhevsklegendary.tumblr.com http://aleph.nkp.cz/F/?func=find-c&local_base=aut&... http://id.loc.gov/authorities/names/n80146752 http://d-nb.info/gnd/4408789-5 http://www.dialcode.org/Russia/ http://www.gks.ru/free_doc/doc_2018/bul_dr/mun_obr... http://www.gks.ru/free_doc/new_site/perepis2010/cr... http://pravo.gov.ru/proxy/ips/?docbody=&prevDoc=10...